Thực đơn
I.O.I Truyền hìnhNăm | Tên | Kênh truyền hình | Thành viên | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2012 – 2013 | KPOP STAR 2 | SBS | Sejeong | Bị loại vòng thử giọng |
2016 | SIXTEEN | Mnet | Somi | Bị loại vòng chung kết |
PRODUCE 101 | Cả nhóm | Lọt vào top 11 và trở thành thành viên của I.O.I Show gồm 11 tập chính và 1 tập hậu trường | ||
Stand-by I.O.I | Show truyền hình thực tế đầu tiên của I.O.I, gồm 2 tập | |||
아이오아이의 괴담시티 (I.O.I's Mysterious City) | SBS's Mobidic (모비딕), Naver tvcast, Daum tvPot, Pikicast | Nayoung, Chungha, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Show truyền hình thực tế đầu tiên của nhóm nhỏ của I.O.I, gồm 11 tập | |
랜선친구 아이오아이 (LAN Cable Friends I.O.I) | Mnet | Show truyền hình thực tế của nhóm nhỏ của I.O.I, gồm 5 tập |
Năm | Tên | Kênh truyền hình | Thành viên | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2016 | Talents For Sale (어서옵SHOW) | KBS2, V LIVE | Sejeong | MC phụ, podcast trên V LIVE từ ngày 24/4 và phát sóng trên kênh KBS2 từ tập 1 ngày 6/5 |
Tất cả | Khách mời đặc biệt, biểu diễn bài "PICK ME", ngày 24/4 trên V LIVE, phát sóng tập 1 ngày 6/5 và tập 2 ngày 13/5 trên kênh KBS2 | |||
Somi | Khách mời ngày 11/5 trên V LIVE, phát sóng tập 3 ngày 20/5 và tập 4 ngày 27/5 trên kênh KBS2 | |||
Chungha | Khách mời ngày 25/5 trên V LIVE, phát sóng tập 6 ngày 10/6 trên kênh KBS2 | |||
Chaeyeon | Khách mời cùng với bố mẹ ngày 8/6 trên V LIVE, phát sóng tập 8 ngày 24/6 trên kênh KBS2 | |||
Sohye | Khách mời ngày 22/6 trên V LIVE, phát sóng tập 10 ngày 8/7 trên kênh KBS2 | |||
Two Yoo Project — Sugarman | JTBC | Tất cả | Khách mời tập 28 ngày 26/4 cùng với Jessi và Hanhae (한해)[101][102], biểu diễn bài "엉덩이" (Hip Song) của "바나나걸" (Banana Girl) và giành chiến thắng | |
아는 형님 (Knowing Bros) | Host chính tập 23 ngày 7/5 | |||
Battle Trip | KBS2 | Khách mời tập 4 ngày 7/5 | ||
SNL Korea Season 7 | tvN | Host chính tập 150 ngày 7/5 | ||
Comedy Big League | Chungha, Sejeong, Somi | Khách mời tập 168 ngày 8/5 | ||
생방송 아침이 좋다 (Good Morning) | KBS2 | Tất cả | Khách mời tập 14 ngày 12/5, biểu diễn bài "Dream Girls" | |
언니들의 슬램덩크 (Sisters' Slam Dunk) | Khách mời tập 6 ngày 13/5 | |||
님과 함께 시즌2 — 최고의 사랑 (With You Season 2 — The Greatest Love) | JTBC | Khách mời tập 55 ngày 17/5 và tập 56 ngày 24/5 | ||
Music Video Bank Stardust Season 2 | KBS2 | Khách mời tập 45 ngày 18/5, corner "M/V Chart 7" và "Hot Debut" | ||
Vitamin | Nayoung, Chungha, Sohye, Yoojung | Khách mời tập 629 ngày 19/5 | ||
안녕 우리말 (Hello, Our Native Language) | KBS1 | Nayoung, Chungha, Sejeong, Somi | Khách mời tập 9 ngày 23/5 và tập 13 ngày 20/6 | |
Taxi | tvN | Tất cả | Khách mời 2 tập đặc biệt 429 ngày 24/5 và 430 ngày 31/5, tổ chức guerilla concert tại sân khấu nổi Floating Stage ở Yeouido, Seoul, Hàn Quốc | |
Happy Together 3 | KBS2 | Somi | Khách mời tập 451 ngày 2/6 cùng với bố Matthew Douma, 이동준 (Lee Dong-jun), 이일민 (Lee Il-min), và Akdong Musician Nhảy với em gái Evelyn Douma bài "PICK ME" và thắng set thịt bò Hàn Quốc | |
Hello Counselor | Jieqiong, Yoojung | Khách mời tập 278 ngày 6/6 | ||
Immortal Song 2 | Tất cả | Khách mời tập 255 [홍서범 (Hong Seo-beom) Special] ngày 11/6, biểu diễn bài "불놀이야" (It Is Fire Play) của OXEN'80 (옥슨80) | ||
동상이몽, 괜찮아 괜찮아 (Same Bed, Different Dreams) | SBS | Chaeyeon | Khách mời tập 57 ngày 13/6, tập 58 ngày 20/6, và tập 59 ngày 27/6 | |
Happy Together 3 | KBS2 | Nayoung, Chaeyeon, Yoojung | Khách mời tập 453 ngày 16/6 cùng với Bada, Park Jung-ah, và JeA (Brown Eyed Girls) | |
SNL Korea Season 7 | tvN | Chaeyeon | Khách mời ngày 18/6 | |
천하장사 (Serial Family Shopping) | JTBC | Sejeong, Mina | Khách mời tập 3 ngày 19/6 và tập 4 ngày 26/6 | |
Battle Trip | KBS2 | Jieqiong, Somi | Khách mời tập 11 ngày 25/6 và tập 12 ngày 2/7, du lịch Thượng Hải, Trung Quốc | |
Two Yoo Project — Sugarman | JTBC | Chaeyeon | Khách mời tập 37 ngày 28/6 | |
개밥 주는 남자 (Man Who Feeds The Dogs) | Channel A (채널A) | Nayoung, Chungha, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời từ tập 30 ngày 8/7 đến tập 38 ngày 2/9 | |
After School Club | Arirang TV | Khách mời tập 224 ngày 9/8 | ||
Hit The Stage | Mnet | Chungha | Tập 3 ngày 10/8, tập 4 ngày 17/8, và tập 10 ngày 28/9 | |
Nayoung, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời tập 10 ngày 28/9 | |||
잘 먹겠습니다 (We Will Eat Well) | JTBC | Sohye, Somi | Khách mời tập 4 ngày 13/8 và tập 5 ngày 20/8 | |
Music Video Bank Stardust Season 2 | KBS2 | Nayoung, Chungha, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời tập ngày 24/8, corner "MV Chart 7" | |
Yu Hee-yeol's Sketchbook | Khách mời tập 333 (Girl Group Day) ngày 2/9, biểu diễn bài "Pick Me" và "Whatta Man (Good Man)" | |||
MEET&GREET | Mnet | Khách mời ngày 5/9, single album Whatta Man | ||
Weekly Idol | MBC every1 | Khách mời tập 266 ngày 7/9 | ||
I Can See Your Voice 3 | Mnet | Khách mời ngày 8/9 | ||
The Golden Bell Challenge | KBS1 | Khách mời tập 835 ngày 11/9, biểu diễn bài "Whatta Man (Good Man)" | ||
헬로 프렌즈 – 친구추가 (Hello Friends) | KBS2 | Chungha, Sohye, Yoojung, Somi | Khách mời ngày 14/9 | |
STAR SHOW 360 | MBC every1, MBC Music | Sohye | MC phụ từ tập 1 ngày 19/9 | |
Nayoung, Chungha, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời tập 3 ngày 3/10 | |||
십시일반 (Sipsi Ilban) | KBS1, AfreecaTV, my K | Sohye | Khách mời, podcast trên AfreecaTV và my K ngày 25/9, phát sóng trên kênh KBS1 tập 1 ngày 8/10 | |
The Show (6th season) | SBS MTV | Somi | MC chính cùng với Wooshin (UP10TION) từ ngày 11/10 | |
배움은 놀이다 (Learning Is Playing) | KBS1 | Chungha, Sejeong, Mina, Somi | Khách mời ngày 22/10, 리얼체험 미래교실 | |
Music Video Bank Stardust Season 2 | KBS2 | Tất cả | Khách mời tập 45 ngày 26/10, corner "M/V Story" | |
MEET&GREET | Mnet | Nayoung, Chungha, Sejeong, Jieqiong, Sohye, Yeonjung, Yoojung, Mina, Doyeon, Somi | Khách mời ngày 31/10, 2nd mini album miss me? | |
양남자쇼 (YANG and NAM SHOW) | Nayoung, Chungha, Jieqiong, Sohye, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời tập 1 ngày 17/11 | ||
Immortal Song 2 | KBS2 | Tất cả | Khách mời tập 278 ngày 19/11 | |
Hello Counselor | Somi | Khách mời tập đặc biệt 302 ngày 21/11 | ||
Phantom Singer | JTBC | Chungha, Chaeyeon | Tham luận viên khách mời tập 3 ngày 25/11 | |
잘 먹겠습니다 (We Will Eat Well) | Sohye, Somi | Khách mời tập 14 ngày 26/11 và tập 15 ngày 3/12 | ||
Non-Summit | Jieqiong, Somi | Khách mời tập 126 ngày 28/11 | ||
아는 형님 (Knowing Bros) | Tất cả | Host chính tập 53 ngày 3/12 | ||
국민공감콘서트 대한국인 | EBS1 | Sohye | Khách mời ngày 13/12 và 14/12 | |
Golden Tambourine | Mnet | Yoojung | MC chính từ tập 1 ngày 15/12 | |
Somi | Khách mời tập 1 ngày 15/12 | |||
Gameshow 유희낙락 | SBS | Sohye | Thành viên chính từ tập 1 ngày 20/12 | |
Amigo TV | JTBC2 | Tất cả | Ngày 21/12 | |
Idol Battle Likes | KBS World | Somi | MC cùng với Eunwoo (Astro) tập 3 ngày 30/12 | |
Running Man | SBS | Sejeong | Tập 313 cùng với Mijoo (Lovelyz), Noh Sa Yeon, Ahn Mun Seok, Ha Jae Seok | |
2017 | 기적의 달리기 (A Running Miracle) | EBS | Chungha | MC chính từ tập 1 ngày 22/1 |
2018 | Inkigayo | SBS | Chaeyeon | MC chính cùng với Mingyu (Seventeen) và Songkang |
Produce 48 | Mnet | Somi | MC đặc biệt tập 1 cùng Kang Daniel (Wanna One) | |
Nayoung, Sejeong, Yeonjung, Yoojung, Doyeon, Somi | Khách mời tập 12 (Chung kết) cùng Wanna One (Chỉ có 6 thành viên do những thành viên còn lại có việc bận) | |||
Mnet | Somi | Khách mời tập 2 trong vai Center quốc dân với Center quốc dân Kang Daniel (Wanna One) |
Năm | Thành viên | Phim | Kênh truyền hình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Somi | 국제시장 (Ode To My Father) | — | Cameo | Phim điện ảnh |
2015 | Chaeyeon | 달콤한 유혹 (Sweet Temptation) | SBS MTV, Naver tvcast | Web Drama | |
Yoojung, Doyeon | To Be Continued | MBC every1, Naver tvcast | |||
2016 | Sejeong | The Sound Of Your Heart | KBS2, Naver tvcast | ||
Nayoung, Chungha | Entourage | tvN | Phim truyền hình | ||
Chaeyeon | Drinking Solo (Uống rượu một mình) | Jung Chaeyeon | |||
Happy Ending | — | DIA's Music Drama (DIA 1st concert) | |||
2017 | Reunited Worlds (Thế giới hợp nhất) | SBS | Jung Jungwon lúc trẻ | Phim truyền hình | |
Sejeong | School 2017 (Học đường 2017) | KBS2 | Ra Eunho | Phim truyền hình | |
2018 | Chaeyeon | LALA: Hãy Để Em Yêu Anh | — | Yeonhee | Phim điện ảnh, hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc |
Thực đơn
I.O.I Truyền hìnhLiên quan
I.O.I I.B.ITài liệu tham khảo
WikiPedia: I.O.I http://www.allkpop.com/article/2016/08/performance... http://www.allkpop.com/article/2016/10/ioi-achieve... http://www.allkpop.com/article/2016/10/ioi-takes-f... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-08-27/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-11-05/wor... http://www.billboard.com/charts/world-albums/2016-... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2016/04/...